1
0
mirror of https://github.com/Llewellynvdm/starship.git synced 2024-12-25 19:21:08 +00:00

New translations README.md (Vietnamese)

This commit is contained in:
Matan Kushner 2023-09-03 02:05:58 +01:00
parent 7cb0ea01ab
commit ebd9baf5f7

View File

@ -1562,33 +1562,33 @@ format = '[+$added]($added_style)/[-$deleted]($deleted_style) '
## Google Cloud (`gcloud`) ## Google Cloud (`gcloud`)
The `gcloud` module shows the current configuration for [`gcloud`](https://cloud.google.com/sdk/gcloud) CLI. This is based on the `~/.config/gcloud/active_config` file and the `~/.config/gcloud/configurations/config_{CONFIG NAME}` file and the `CLOUDSDK_CONFIG` env var. Mô đun `gcloud` hiển thị cấu hình hiện tại của [`gcloud`](https://cloud.google.com/sdk/gcloud) CLI. Cái này dựa trên tập tin `~/.config/gcloud/active_config`, `~/.config/gcloud/configurations/config_{CONFIG NAME}` và biến môi trường `CLOUDSDK_CONFIG`.
When the module is enabled it will always be active, unless `detect_env_vars` has been set in which case the module will only be active be active when one of the environment variables has been set. When the module is enabled it will always be active, unless `detect_env_vars` has been set in which case the module will only be active be active when one of the environment variables has been set.
### Options ### Options
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ----------------- | ---------------------------------------------------------- | ---------------------------------------------------------------- | | ----------------- | ---------------------------------------------------------- | ----------------------------------------------------------------- |
| `format` | `'on [$symbol$account(@$domain)(\($region\))]($style) '` | Định dạng cho module. | | `format` | `'on [$symbol$account(@$domain)(\($region\))]($style) '` | Định dạng cho module. |
| `symbol` | `'☁️ '` | The symbol used before displaying the current GCP profile. | | `symbol` | `'☁️ '` | Kí hiệu sử dụng hiển thị trước profile GCP hiện tại. |
| `region_aliases` | `{}` | Table of region aliases to display in addition to the GCP name. | | `region_aliases` | `{}` | Bảng ánh xạ của các bí danh của region để hiển thị ngoài tên GCP. |
| `project_aliases` | `{}` | Table of project aliases to display in addition to the GCP name. | | `project_aliases` | `{}` | Table of project aliases to display in addition to the GCP name. |
| `detect_env_vars` | `[]` | Which environmental variables should trigger this module | | `detect_env_vars` | `[]` | Which environmental variables should trigger this module |
| `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `gcloud` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu mô đun `gcloud`. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | ------------- | ------------------------------------------------------------------ | | --------- | ------------- | -------------------------------------------------------------------- |
| region | `us-central1` | The current GCP region | | region | `us-central1` | Region GCP hiện tại |
| account | `foo` | The current GCP profile | | account | `foo` | Profile hiện tại của GCP |
| domain | `example.com` | The current GCP profile domain | | domain | `example.com` | The current GCP profile domain |
| project | | The current GCP project | | project | | Dự án hiện tại của GCP |
| active | `default` | The active config name written in `~/.config/gcloud/active_config` | | active | `default` | Tên cấu hình có hiệu lực viết trong `~/.config/gcloud/active_config` |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
*: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string *: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string
@ -1638,29 +1638,29 @@ very-long-project-name = 'vlpn'
## Git Branch ## Git Branch
The `git_branch` module shows the active branch of the repo in your current directory. Mô đun `git_branch` hiển thị nhánh hiệu lực của repo trong thư mục hiện tại của bạn.
### Options ### Options
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| -------------------- | ------------------------------------------------- | ------------------------------------------------------------------------------------------- | | -------------------- | ------------------------------------------------- | ------------------------------------------------------------------------------------------- |
| `always_show_remote` | `false` | Shows the remote tracking branch name, even if it is equal to the local branch name. | | `always_show_remote` | `false` | Hiển thị tên nhánh remote tracking, thậm chí nếu nó bằng với tên nhánh local. |
| `format` | `'on [$symbol$branch(:$remote_branch)]($style) '` | Định dạng cho module. Use `'$branch'` to refer to the current branch name. | | `format` | `'on [$symbol$branch(:$remote_branch)]($style) '` | Định dạng cho module. Use `'$branch'` to refer to the current branch name. |
| `symbol` | `' '` | A format string representing the symbol of git branch. | | `symbol` | `' '` | Một chuỗi định dạng hiển thị biểu tượng của nhánh git. |
| `style` | `'bold purple'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold purple'` | Kiểu cho module. |
| `truncation_length` | `2^63 - 1` | Truncates a git branch to `N` graphemes. | | `truncation_length` | `2^63 - 1` | Truncates a git branch to `N` graphemes. |
| `truncation_symbol` | `'…'` | Biểu tượng sử dụng để nhận biết một tên nhánh được rút gọn. You can use `''` for no symbol. | | `truncation_symbol` | `'…'` | Biểu tượng sử dụng để nhận biết một tên nhánh được rút gọn. You can use `''` for no symbol. |
| `only_attached` | `false` | Only show the branch name when not in a detached `HEAD` state. | | `only_attached` | `false` | Only show the branch name when not in a detached `HEAD` state. |
| `ignore_branches` | `[]` | A list of names to avoid displaying. Useful for 'master' or 'main'. | | `ignore_branches` | `[]` | A list of names to avoid displaying. Useful for 'master' or 'main'. |
| `disabled` | `false` | Disables the `git_branch` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu mô đun `git_branch`. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| ------------- | -------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------ | | ------------- | -------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------ |
| branch | `master` | The current branch name, falls back to `HEAD` if there's no current branch (e.g. git detached `HEAD`). | | branch | `master` | The current branch name, falls back to `HEAD` if there's no current branch (e.g. git detached `HEAD`). |
| remote_name | `origin` | The remote name. | | remote_name | `origin` | Tên remote. |
| remote_branch | `master` | The name of the branch tracked on `remote_name`. | | remote_branch | `master` | Tên của nhánh đã theo dõi trên `remote_name`. |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -1680,26 +1680,26 @@ ignore_branches = ['master', 'main']
## Git Commit ## Git Commit
The `git_commit` module shows the current commit hash and also the tag (if any) of the repo in your current directory. Mô đun `git_commit` hiển thị hash commit hiện tại và tag (nếu có) của repo trong thư mục hiện tại của bạn.
### Options ### Options
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| -------------------- | ------------------------------ | ------------------------------------------------------------------------------------ | | -------------------- | ------------------------------ | ------------------------------------------------------------------------------------ |
| `commit_hash_length` | `7` | The length of the displayed git commit hash. | | `commit_hash_length` | `7` | Độ dài của git commit hash được hiển thị. |
| `format` | `'[\($hash$tag\)]($style) '` | Định dạng cho module. | | `format` | `'[\($hash$tag\)]($style) '` | Định dạng cho module. |
| `style` | `'bold green'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold green'` | Kiểu cho module. |
| `only_detached` | `true` | Only show git commit hash when in detached `HEAD` state | | `only_detached` | `true` | Only show git commit hash when in detached `HEAD` state |
| `tag_disabled` | `true` | Disables showing tag info in `git_commit` module. | | `tag_disabled` | `true` | Vô hiệu hiển thị thông tin tag trong mô đun `git_commit`. |
| `tag_max_candidates` | `0` | How many commits to consider for tag display. The default only allows exact matches. | | `tag_max_candidates` | `0` | How many commits to consider for tag display. The default only allows exact matches. |
| `tag_symbol` | `' 🏷 '` | Tag symbol prefixing the info shown | | `tag_symbol` | `' 🏷 '` | Biểu tượng tag trước thông tin được hiển thị |
| `disabled` | `false` | Disables the `git_commit` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu mô đun `git_commit`. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | --------- | -------------------------------------------- | | --------- | --------- | -------------------------------------------- |
| hash | `b703eb3` | The current git commit hash | | hash | `b703eb3` | Git commit hash hiện tại |
| tag | `v1.0.0` | The tag name if showing tag info is enabled. | | tag | `v1.0.0` | The tag name if showing tag info is enabled. |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -1717,31 +1717,31 @@ tag_symbol = '🔖 '
## Git State ## Git State
The `git_state` module will show in directories which are part of a git repository, and where there is an operation in progress, such as: _REBASING_, _BISECTING_, etc. If there is progress information (e.g., REBASING 3/10), that information will be shown too. Mô đun `git_state` sẽ hiển hiển thị trong các thư mục là một phần của gt repository và những nơi tồn tại một hoạt động trong tiến trình như _REBASING_, _BISECTING_. Nếu có thông tin tiến trình (ví dụ, REBASING 3/10), thông tin đó cũng sẽ được hiển thị.
### Options ### Options
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| -------------- | --------------------------------------------------------------- | --------------------------------------------------------------------------------------- | | -------------- | --------------------------------------------------------------- | ---------------------------------------------------------------------------------- |
| `rebase` | `'REBASING'` | A format string displayed when a `rebase` is in progress. | | `rebase` | `'REBASING'` | Một format sring hiển thị khi một `rebase` đang trong quá trình. |
| `merge` | `'MERGING'` | A format string displayed when a `merge` is in progress. | | `merge` | `'MERGING'` | Một format sring hiển thị khi một `merge` đang trong quá trình. |
| `revert` | `'REVERTING'` | A format string displayed when a `revert` is in progress. | | `revert` | `'REVERTING'` | Một format sring hiển thị khi một `revert` đang trong quá trình. |
| `cherry_pick` | `'CHERRY-PICKING'` | A format string displayed when a `cherry-pick` is in progress. | | `cherry_pick` | `'CHERRY-PICKING'` | Một format sring hiển thị khi một `cherry-pick` đang trong quá trình. |
| `bisect` | `'BISECTING'` | A format string displayed when a `bisect` is in progress. | | `bisect` | `'BISECTING'` | Một format sring hiển thị khi một `bisect` đang trong quá trình. |
| `am` | `'AM'` | A format string displayed when an `apply-mailbox` (`git am`) is in progress. | | `am` | `'AM'` | Một format sring hiển thị khi một `apply-mailbox` (`git am`) đang trong quá trình. |
| `am_or_rebase` | `'AM/REBASE'` | A format string displayed when an ambiguous `apply-mailbox` or `rebase` is in progress. | | `am_or_rebase` | `'AM/REBASE'` | Một format sring hiển thị khi một `apply-mailbox` (`rebase`) đang trong quá trình. |
| `style` | `'bold yellow'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold yellow'` | Kiểu cho module. |
| `format` | `'\([$state( $progress_current/$progress_total)]($style)\) '` | Định dạng cho module. | | `format` | `'\([$state( $progress_current/$progress_total)]($style)\) '` | Định dạng cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `git_state` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `git_state` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| ---------------- | ---------- | ------------------------------ | | ---------------- | ---------- | --------------------------------- |
| state | `REBASING` | The current state of the repo | | state | `REBASING` | Trạng thái của repo hiện tại |
| progress_current | `1` | The current operation progress | | progress_current | `1` | Trạng thái của quá trình hiện tại |
| progress_total | `2` | The total operation progress | | progress_total | `2` | Tổng số các quá trình |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
*: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string *: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string
@ -1761,7 +1761,7 @@ The `git_metrics` module will show the number of added and deleted lines in the
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -1799,7 +1799,7 @@ format = '[+$added]($added_style)/[-$deleted]($deleted_style) '
## Git Status ## Git Status
The `git_status` module shows symbols representing the state of the repo in your current directory. Mô đun `git_status` hiển thị các biểu tượng đại diện cho trạng thái của repo trong thư mục hiện tại của bạn.
::: tip ::: tip
@ -1811,56 +1811,56 @@ The Git Status module is very slow in Windows directories (for example under `/m
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ------------------- | ----------------------------------------------- | ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | ------------------- | ----------------------------------------------- | ----------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
| `format` | `'([\[$all_status$ahead_behind\]]($style) )'` | The default format for `git_status` | | `format` | `'([\[$all_status$ahead_behind\]]($style) )'` | Định dạng mặc định cho `git_status` |
| `conflicted` | `'='` | This branch has merge conflicts. | | `conflicted` | `'='` | Nhánh này có nhiều merge conflicts. |
| `ahead` | `'⇡'` | The format of `ahead` | | `ahead` | `'⇡'` | Định dạng của `ahead` |
| `behind` | `'⇣'` | The format of `behind` | | `behind` | `'⇣'` | Định dạng của `behind` |
| `diverged` | `'⇕'` | The format of `diverged` | | `diverged` | `'⇕'` | Định dạng của `diverged` |
| `up_to_date` | `''` | The format of `up_to_date` | | `up_to_date` | `''` | The format of `up_to_date` |
| `untracked` | `'?'` | The format of `untracked` | | `untracked` | `'?'` | Định dạng của `untracked` |
| `stashed` | `'$'` | The format of `stashed` | | `stashed` | `'$'` | Định dạng của `stashed` |
| `modified` | `'!'` | The format of `modified` | | `modified` | `'!'` | Định dạng của `modified` |
| `staged` | `'+'` | The format of `staged` | | `staged` | `'+'` | Định dạng của `modified` |
| `renamed` | `'»'` | The format of `renamed` | | `renamed` | `'»'` | Định dạng của `renamed` |
| `deleted` | `'✘'` | The format of `deleted` | | `deleted` | `'✘'` | Định dạng của `deleted` |
| `typechanged` | `""` | The format of `typechange` | | `typechanged` | `""` | The format of `typechange` |
| `style` | `'bold red'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold red'` | Kiểu cho module. |
| `ignore_submodules` | `false` | Ignore changes to submodules. | | `ignore_submodules` | `false` | Ignore changes to submodules. |
| `disabled` | `false` | Disables the `git_status` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `git_status` module. |
| `windows_starship` | | Use this (Linux) path to a Windows Starship executable to render `git_status` when on Windows paths in WSL. | | `windows_starship` | | Use this (Linux) path to a Windows Starship executable to render `git_status` when on Windows paths in WSL. |
### Các biến ### Các biến
The following variables can be used in `format`: Các biến dưới đây có thể được sử dụng trong `format`:
| Biến | Mô tả | | Biến | Mô tả |
| -------------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | -------------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
| `all_status` | Shortcut for`$conflicted$stashed$deleted$renamed$modified$staged$untracked` | | `all_status` | Shortcut cho `$conflicted$stashed$deleted$renamed$modified$staged$untracked` |
| `ahead_behind` | Displays `diverged`, `ahead`, `behind` or `up_to_date` format string based on the current status of the repo. | | `ahead_behind` | Displays `diverged`, `ahead`, `behind` or `up_to_date` format string based on the current status of the repo. |
| `conflicted` | Displays `conflicted` when this branch has merge conflicts. | | `conflicted` | Hiển thị `conflicted` khi nhánh này có merge conflicts. |
| `untracked` | Displays `untracked` when there are untracked files in the working directory. | | `untracked` | Hiển thị `untracked` khi có tệp tin untracked trong thư mục làm việc. |
| `stashed` | Displays `stashed` when a stash exists for the local repository. | | `stashed` | Hiển thị `stashed` khi một stash tồn tại trong local repository. |
| `modified` | Displays `modified` when there are file modifications in the working directory. | | `modified` | Hiển thị `modified` khi có tệp tin được chỉnh sửa trong thư mục làm việc. |
| `staged` | Displays `staged` when a new file has been added to the staging area. | | `staged` | Hiển thị `staged` khi một tệp tin mới được thêm vào staging area. |
| `renamed` | Displays `renamed` when a renamed file has been added to the staging area. | | `renamed` | Hiển thị `renamed` khi một tệp tin đổi tên đã được thêm vào staging area. |
| `deleted` | Displays `deleted` when a file's deletion has been added to the staging area. | | `deleted` | Hiển thị `deleted` khi một tệp tin bị xóa đã được thêm vào staging area. |
| `typechanged` | Displays `typechange` when a file's type has been changed in the staging area. | | `typechanged` | Displays `typechange` when a file's type has been changed in the staging area. |
| style\* | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | Giá trị ghi đè của `style` |
*: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string *: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string
The following variables can be used in `diverged`: Các biến sau có thể được sử dụng trong `diverged`:
| Biến | Mô tả | | Biến | Mô tả |
| -------------- | ---------------------------------------------- | | -------------- | --------------------------------------------- |
| `ahead_count` | Number of commits ahead of the tracking branch | | `ahead_count` | Số lượng commit phía trước của nhánh tracking |
| `behind_count` | Number of commits behind the tracking branch | | `behind_count` | Số lượng commit phía sau nhánh tracking |
The following variables can be used in `conflicted`, `ahead`, `behind`, `untracked`, `stashed`, `modified`, `staged`, `renamed` and `deleted`: Các biến sau có thể được sử dụng trong `conflicted`, `ahead`, `behind`, `untracked`, `stashed`, `modified`, `staged`, `renamed` and `deleted`:
| Biến | Mô tả | | Biến | Mô tả |
| ------- | ------------------------ | | ------- | ----------------------------- |
| `count` | Show the number of files | | `count` | Hiển thị số lượng các tệp tin |
### Ví dụ ### Ví dụ
@ -1881,7 +1881,7 @@ renamed = '👅'
deleted = '🗑' deleted = '🗑'
``` ```
Show ahead/behind count of the branch being tracked Hiển thị tổng số nhánh phía trước/phía sau của nhánh được track
```toml ```toml
# ~/.config/starship.toml # ~/.config/starship.toml
@ -1921,19 +1921,19 @@ The `golang` module shows the currently installed version of [Go](https://golang
| ------------------- | ----------------------------------------------------------------------------------------- | ---------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | ------------------- | ----------------------------------------------------------------------------------------- | ---------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
| `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | Định dạng cho module. | | `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | Định dạng cho module. |
| `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` | | `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` |
| `symbol` | `'🐹 '` | A format string representing the symbol of Go. | | `symbol` | `'🐹 '` | Một format string đại diện cho biểu tượng của Go. |
| `detect_extensions` | `['go']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_extensions` | `['go']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_files` | `['go.mod', 'go.sum', 'go.work', 'glide.yaml', 'Gopkg.yml', 'Gopkg.lock', '.go-version']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_files` | `['go.mod', 'go.sum', 'go.work', 'glide.yaml', 'Gopkg.yml', 'Gopkg.lock', '.go-version']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_folders` | `['Godeps']` | Những thư mục nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_folders` | `['Godeps']` | Những thư mục nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `style` | `'bold cyan'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold cyan'` | Kiểu cho module. |
| `not_capable_style` | `'bold red'` | The style for the module when the go directive in the go.mod file does not match the installed Go version. | | `not_capable_style` | `'bold red'` | The style for the module when the go directive in the go.mod file does not match the installed Go version. |
| `disabled` | `false` | Disables the `golang` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `golang` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| ----------- | --------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | | ----------- | --------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
| version | `v1.12.1` | The version of `go` | | version | `v1.12.1` | Phiên bản của `go` |
| mod_version | `1.16` | `go` version requirement as set in the go directive of `go.mod`. Will only show if the version requirement does not match the `go` version. | | mod_version | `1.16` | `go` version requirement as set in the go directive of `go.mod`. Will only show if the version requirement does not match the `go` version. |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2116,13 +2116,13 @@ The `helm` module shows the currently installed version of [Helm](https://helm.s
| `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. | | `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. |
| `symbol` | `'⎈ '` | Một format string đại diện cho biểu tượng của Helm. | | `symbol` | `'⎈ '` | Một format string đại diện cho biểu tượng của Helm. |
| `style` | `'bold white'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold white'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `helm` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `helm` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | -------- | -------------------------------- | | --------- | -------- | -------------------------------- |
| version | `v3.1.1` | The version of `helm` | | version | `v3.1.1` | Phiên bản của `helm` |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2139,18 +2139,18 @@ format = 'via [⎈ $version](bold white) '
## Hostname ## Hostname
The `hostname` module shows the system hostname. Mô đun `hostname` hiển thị hostnam hệ thống.
### Các tuỳ chọn ### Các tuỳ chọn
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ------------ | -------------------------------------- | ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------ | | ------------ | -------------------------------------- | --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
| `ssh_only` | `true` | Only show hostname when connected to an SSH session. | | `ssh_only` | `true` | Chỉ hiển thị hostname khi được kết nối tới một phiên SSH. |
| `ssh_symbol` | `'🌐 '` | A format string representing the symbol when connected to SSH session. | | `ssh_symbol` | `'🌐 '` | A format string representing the symbol when connected to SSH session. |
| `trim_at` | `'.'` | String that the hostname is cut off at, after the first match. `'.'` will stop after the first dot. `''` will disable any truncation | | `trim_at` | `'.'` | Chuỗi mà hostname được cắt ngắn, sau khi khớp lần đầu tiên. `'.'` will stop after the first dot. `''` will disable any truncation |
| `format` | `'[$ssh_symbol$hostname]($style) in '` | Định dạng cho module. | | `format` | `'[$ssh_symbol$hostname]($style) in '` | Định dạng cho module. |
| `style` | `'bold dimmed green'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold dimmed green'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `hostname` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `hastname` module. |
### Các biến ### Các biến
@ -2190,15 +2190,15 @@ The `java` module shows the currently installed version of [Java](https://www.or
| `detect_extensions` | `['java', 'class', 'gradle', 'jar', 'cljs', 'cljc']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_extensions` | `['java', 'class', 'gradle', 'jar', 'cljs', 'cljc']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_files` | `['pom.xml', 'build.gradle.kts', 'build.sbt', '.java-version', 'deps.edn', 'project.clj', 'build.boot', '.sdkmanrc']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_files` | `['pom.xml', 'build.gradle.kts', 'build.sbt', '.java-version', 'deps.edn', 'project.clj', 'build.boot', '.sdkmanrc']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. | | `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. |
| `symbol` | `'☕ '` | A format string representing the symbol of Java | | `symbol` | `'☕ '` | Một format string đại diện cho biểu tượng Java |
| `style` | `'red dimmed'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'red dimmed'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `java` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `java` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | ----- | -------------------------------- | | --------- | ----- | -------------------------------- |
| version | `v14` | The version of `java` | | version | `v14` | Phiên bản của `java` |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2215,7 +2215,7 @@ symbol = '🌟 '
## Jobs ## Jobs
The `jobs` module shows the current number of jobs running. The module will be shown only if there are background jobs running. The module will show the number of jobs running if there are at least 2 jobs, or more than the `number_threshold` config value, if it exists. The module will show a symbol if there is at least 1 job, or more than the `symbol_threshold` config value, if it exists. You can set both values to 0 in order to _always_ show the symbol and number of jobs, even if there are 0 jobs running. `jobs` module cho biết số lượng các jobs đang chạy. Mô đun sẽ được hiển thị chỉ khi có background jobs đang chạy. The module will show the number of jobs running if there are at least 2 jobs, or more than the `number_threshold` config value, if it exists. The module will show a symbol if there is at least 1 job, or more than the `symbol_threshold` config value, if it exists. You can set both values to 0 in order to _always_ show the symbol and number of jobs, even if there are 0 jobs running.
The default functionality is: The default functionality is:
@ -2239,13 +2239,13 @@ The `threshold` option is deprecated, but if you want to use it, the module will
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ------------------ | ----------------------------- | ------------------------------------------------------------------------ | | ------------------ | ----------------------------- | ------------------------------------------------------------------------ |
| `threshold`* | `1` | Show number of jobs if exceeded. | | `threshold`* | `1` | Cho biết số lượng jobs nếu nó vượt quá. |
| `symbol_threshold` | `1` | Show `symbol` if the job count is at least `symbol_threshold`. | | `symbol_threshold` | `1` | Show `symbol` if the job count is at least `symbol_threshold`. |
| `number_threshold` | `2` | Show the number of jobs if the job count is at least `number_threshold`. | | `number_threshold` | `2` | Show the number of jobs if the job count is at least `number_threshold`. |
| `format` | `'[$symbol$number]($style) '` | Định dạng cho module. | | `format` | `'[$symbol$number]($style) '` | Định dạng cho module. |
| `symbol` | `'✦'` | The string used to represent the `symbol` variable. | | `symbol` | `'✦'` | The string used to represent the `symbol` variable. |
| `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `jobs` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `jobs` module. |
*: This option is deprecated, please use the `number_threshold` and `symbol_threshold` options instead. *: This option is deprecated, please use the `number_threshold` and `symbol_threshold` options instead.
@ -2253,7 +2253,7 @@ The `threshold` option is deprecated, but if you want to use it, the module will
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | ----- | -------------------------------- | | --------- | ----- | -------------------------------- |
| number | `1` | The number of jobs | | number | `1` | Số lượng job |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2287,15 +2287,15 @@ The `julia` module shows the currently installed version of [Julia](https://juli
| `detect_extensions` | `['jl']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_extensions` | `['jl']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_files` | `['Project.toml', 'Manifest.toml']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_files` | `['Project.toml', 'Manifest.toml']` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. | | `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. |
| `symbol` | `'ஃ '` | A format string representing the symbol of Julia. | | `symbol` | `'ஃ '` | Một format string đại diện cho biếu tượng của Julia. |
| `style` | `'bold purple'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold purple'` | Kiểu cho module. |
| `disabled` | `false` | Disables the `julia` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `julia` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | -------- | -------------------------------- | | --------- | -------- | -------------------------------- |
| version | `v1.4.0` | The version of `julia` | | version | `v1.4.0` | Phiên bản của `julia` |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2318,23 +2318,23 @@ The `kotlin` module shows the currently installed version of [Kotlin](https://ko
### Các tuỳ chọn ### Các tuỳ chọn
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ------------------- | ------------------------------------ | ----------------------------------------------------------------------------- | | ------------------- | ------------------------------------ | ------------------------------------------------------------------------- |
| `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | Định dạng cho module. | | `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | Định dạng cho module. |
| `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` | | `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` |
| `detect_extensions` | `['kt', 'kts']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_extensions` | `['kt', 'kts']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_files` | `[]` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_files` | `[]` | Những tên tệp nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
| `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. | | `detect_folders` | `[]` | Những thư mục nào nên kích hoạt các mô đun này. |
| `symbol` | `'🅺 '` | A format string representing the symbol of Kotlin. | | `symbol` | `'🅺 '` | Một format string đại diện cho biết tượng của Kotllin. |
| `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. | | `style` | `'bold blue'` | Kiểu cho module. |
| `kotlin_binary` | `'kotlin'` | Configures the kotlin binary that Starship executes when getting the version. | | `kotlin_binary` | `'kotlin'` | Cấu hình kotlin nhị phân mà Starship thực thi khi lấy phiên bản. |
| `disabled` | `false` | Disables the `kotlin` module. | | `disabled` | `false` | Vô hiệu `kotlin` module. |
### Các biến ### Các biến
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | --------- | -------------------------------- | | --------- | --------- | -------------------------------- |
| version | `v1.4.21` | The version of `kotlin` | | version | `v1.4.21` | Phiên bản của `kotlin` |
| symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` | | symbol | | Giá trị ghi đè tuỳ chọn `symbol` |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
@ -2359,11 +2359,11 @@ kotlin_binary = 'kotlinc'
## Kubernetes ## Kubernetes
Displays the current [Kubernetes context](https://kubernetes.io/docs/concepts/configuration/organize-cluster-access-kubeconfig/#context) name and, if set, the namespace, user and cluster from the kubeconfig file. The namespace needs to be set in the kubeconfig file, this can be done via `kubectl config set-context starship-context --namespace astronaut`. Similarly, the user and cluster can be set with `kubectl config set-context starship-context --user starship-user` and `kubectl config set-context starship-context --cluster starship-cluster`. If the `$KUBECONFIG` env var is set the module will use that if not it will use the `~/.kube/config`. Displays the current [Kubernetes context](https://kubernetes.io/docs/concepts/configuration/organize-cluster-access-kubeconfig/#context) name and, if set, the namespace, user and cluster from the kubeconfig file. The namespace needs to be set in the kubeconfig file, this can be done via `kubectl config set-context starship-context --namespace astronaut`. Similarly, the user and cluster can be set with `kubectl config set-context starship-context --user starship-user` and `kubectl config set-context starship-context --cluster starship-cluster`. Nếu biến môi trường `$KUBECONFIG` được thiết lập, mô đun sẽ sử dụng cái đó nếu nó không sử dụng `~/.kube/config`.
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
When the module is enabled it will always be active, unless any of `detect_extensions`, `detect_files` or `detect_folders` have been set in which case the module will only be active in directories that match those conditions. When the module is enabled it will always be active, unless any of `detect_extensions`, `detect_files` or `detect_folders` have been set in which case the module will only be active in directories that match those conditions.
@ -2574,7 +2574,7 @@ By default the swap usage is displayed if the total system swap is non-zero.
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -2702,7 +2702,7 @@ The `nim` module shows the currently installed version of [Nim](https://nim-lang
| Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả | | Tuỳ chọn | Mặc định | Mô tả |
| ------------------- | ------------------------------------ | ------------------------------------------------------------------------- | | ------------------- | ------------------------------------ | ------------------------------------------------------------------------- |
| `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | The format for the module | | `format` | `'via [$symbol($version )]($style)'` | Định dạng cho module |
| `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` | | `version_format` | `'v${raw}'` | The version format. Available vars are `raw`, `major`, `minor`, & `patch` |
| `symbol` | `'👑 '` | The symbol used before displaying the version of Nim. | | `symbol` | `'👑 '` | The symbol used before displaying the version of Nim. |
| `detect_extensions` | `['nim', 'nims', 'nimble']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. | | `detect_extensions` | `['nim', 'nims', 'nimble']` | Những tiện ích mở rộng nào sẽ kích hoạt mô-đun này. |
@ -2947,7 +2947,7 @@ The [os_info](https://lib.rs/crates/os_info) crate used by this module is known
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -3454,7 +3454,7 @@ format = 'via [🦪 $version]($style) '
## Red ## Red
By default the `red` module shows the currently installed version of [Red](https://www.red-lang.org/). The module will be shown if any of the following conditions are met: By default the `red` module shows the currently installed version of [Red](https://www.red-lang.org/). Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current directory contains a file with `.red` or `.reds` extension - The current directory contains a file with `.red` or `.reds` extension
@ -3492,7 +3492,7 @@ symbol = '🔴 '
## Ruby ## Ruby
By default the `ruby` module shows the currently installed version of [Ruby](https://www.ruby-lang.org/). The module will be shown if any of the following conditions are met: By default the `ruby` module shows the currently installed version of [Ruby](https://www.ruby-lang.org/). Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current directory contains a `Gemfile` file - The current directory contains a `Gemfile` file
- The current directory contains a `.ruby-version` file - The current directory contains a `.ruby-version` file
@ -3536,7 +3536,7 @@ symbol = '🔺 '
## Rust ## Rust
By default the `rust` module shows the currently installed version of [Rust](https://www.rust-lang.org/). The module will be shown if any of the following conditions are met: By default the `rust` module shows the currently installed version of [Rust](https://www.rust-lang.org/). Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current directory contains a `Cargo.toml` file - The current directory contains a `Cargo.toml` file
- The current directory contains a file with the `.rs` extension - The current directory contains a file with the `.rs` extension
@ -3621,7 +3621,7 @@ The `shell` module shows an indicator for currently used shell.
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -3649,7 +3649,7 @@ This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in y
| Biến | Mặc định | Mô tả | | Biến | Mặc định | Mô tả |
| --------- | -------- | ---------------------------------------------------------- | | --------- | -------- | ---------------------------------------------------------- |
| indicator | | Mirrors the value of `indicator` for currently used shell. | | indicator | | Mirrors the value of `indicator` for currently used shell. |
| style\* | | Mirrors the value of option `style`. | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style`. |
*: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string *: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string
@ -3826,7 +3826,7 @@ The `status` module displays the exit code of the previous command. If $success_
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -3887,7 +3887,7 @@ The `sudo` module displays if sudo credentials are currently cached. The module
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -3932,7 +3932,7 @@ disabled = false
## Swift ## Swift
By default the `swift` module shows the currently installed version of [Swift](https://swift.org/). The module will be shown if any of the following conditions are met: By default the `swift` module shows the currently installed version of [Swift](https://swift.org/). Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current directory contains a `Package.swift` file - The current directory contains a `Package.swift` file
- The current directory contains a file with the `.swift` extension - The current directory contains a file with the `.swift` extension
@ -4034,7 +4034,7 @@ The `time` module shows the current **local** time. The `format` configuration v
::: tip ::: tip
This module is disabled by default. To enable it, set `disabled` to `false` in your configuration file. Mặc định, mô đun này được vô hiệu. Để kích hoạt nó, thiết lập `disabled` sang `false` trong tập tin cấu hình của bạn.
::: :::
@ -4056,7 +4056,7 @@ If `use_12hr` is `true`, then `time_format` defaults to `'%r'`. Otherwise, it de
| Biến | Ví dụ | Mô tả | | Biến | Ví dụ | Mô tả |
| --------- | ---------- | -------------------------- | | --------- | ---------- | -------------------------- |
| time | `13:08:10` | The current time. | | thời gian | `13:08:10` | The current time. |
| style\* | | Giá trị ghi đè của `style` | | style\* | | Giá trị ghi đè của `style` |
*: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string *: Biến này có thể chỉ được sử dụng như một phần của style string
@ -4076,7 +4076,7 @@ time_range = '10:00:00-14:00:00'
## Username ## Username
The `username` module shows active user's username. The module will be shown if any of the following conditions are met: The `username` module shows active user's username. Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current user is root/admin - The current user is root/admin
- The current user isn't the same as the one that is logged in - The current user isn't the same as the one that is logged in
@ -4227,7 +4227,7 @@ format = '[🆅 $repo](bold blue) '
## Zig ## Zig
By default the `zig` module shows the currently installed version of [Zig](https://ziglang.org/). The module will be shown if any of the following conditions are met: By default the `zig` module shows the currently installed version of [Zig](https://ziglang.org/). Module cho sẽ được hiện nếu bất kì điều kiện nào dưới đây thoả mãn:
- The current directory contains a `.zig` file - The current directory contains a `.zig` file
@ -4309,7 +4309,7 @@ Format strings can also contain shell specific prompt sequences, e.g. [Bash](htt
| `when` | `false` | Either a boolean value (`true` or `false`, without quotes) or a string shell command used as a condition to show the module. In case of a string, the module will be shown if the command returns a `0` status code. | | `when` | `false` | Either a boolean value (`true` or `false`, without quotes) or a string shell command used as a condition to show the module. In case of a string, the module will be shown if the command returns a `0` status code. |
| `require_repo` | `false` | If `true`, the module will only be shown in paths containing a (git) repository. This option alone is not sufficient display condition in absence of other options. | | `require_repo` | `false` | If `true`, the module will only be shown in paths containing a (git) repository. This option alone is not sufficient display condition in absence of other options. |
| `shell` | | [See below](#custom-command-shell) | | `shell` | | [See below](#custom-command-shell) |
| `description` | `'<custom module>'` | The description of the module that is shown when running `starship explain`. | | `mô tả` | `'<custom module>'` | The description of the module that is shown when running `starship explain`. |
| `detect_files` | `[]` | The files that will be searched in the working directory for a match. | | `detect_files` | `[]` | The files that will be searched in the working directory for a match. |
| `detect_folders` | `[]` | The directories that will be searched in the working directory for a match. | | `detect_folders` | `[]` | The directories that will be searched in the working directory for a match. |
| `detect_extensions` | `[]` | The extensions that will be searched in the working directory for a match. | | `detect_extensions` | `[]` | The extensions that will be searched in the working directory for a match. |