mirror of
https://github.com/octoleo/syncthing.git
synced 2024-11-18 19:15:19 +00:00
530 lines
46 KiB
JSON
530 lines
46 KiB
JSON
{
|
|
"A device with that ID is already added.": "ID thiết bị này đã được thêm",
|
|
"A negative number of days doesn't make sense.": "Số ngày không được âm.",
|
|
"A new major version may not be compatible with previous versions.": "Phiên bản chính mới có thể sẽ không tương thích với các bản cũ.",
|
|
"API Key": "Khoá API",
|
|
"About": "Thông tin",
|
|
"Action": "Hành động",
|
|
"Actions": "Thao tác",
|
|
"Active filter rules": "Active filter rules",
|
|
"Add": "Thêm",
|
|
"Add Device": "Thêm thiết bị",
|
|
"Add Folder": "Thêm thư mục",
|
|
"Add Remote Device": "Thêm thiết bị từ xa",
|
|
"Add devices from the introducer to our device list, for mutually shared folders.": "Thêm thiết bị từ người giới thiệu vào danh sách thiết bị của chúng ta để chia sẻ thư mục với nhau",
|
|
"Add filter entry": "Add filter entry",
|
|
"Add ignore patterns": "Add ignore patterns",
|
|
"Add new folder?": "Thêm thư mục mới?",
|
|
"Additionally the full rescan interval will be increased (times 60, i.e. new default of 1h). You can also configure it manually for every folder later after choosing No.": "Khoảng thời gian quét lại toàn bộ sẽ được tăng lên (60 lần, nghĩa là mặc định là 1 giờ). Bạn cũng có thể cấu hình thủ công lại cho mọi thư mục sau khi chọn Không",
|
|
"Address": "Địa chỉ",
|
|
"Addresses": "Các địa chỉ",
|
|
"Advanced": "Nâng cao",
|
|
"Advanced Configuration": "Cấu hình nâng cao",
|
|
"All Data": "Tất cả dữ liệu",
|
|
"All Time": "All Time",
|
|
"All folders shared with this device must be protected by a password, such that all sent data is unreadable without the given password.": "All folders shared with this device must be protected by a password, such that all sent data is unreadable without the given password.",
|
|
"Allow Anonymous Usage Reporting?": "Cho phép báo cáo sử dụng ẩn danh?",
|
|
"Allowed Networks": "Các mạng được phép",
|
|
"Alphabetic": "A-Z",
|
|
"Altered by ignoring deletes.": "Altered by ignoring deletes.",
|
|
"An external command handles the versioning. It has to remove the file from the shared folder. If the path to the application contains spaces, it should be quoted.": "Một tập lệnh ngoại vi chịu trách nhiệm phiên bản hóa. Nó phải xóa tệp tin khỏi thư mục được chia sẻ. Nếu đường dẫn đến tập tin chứa khoảng trắng, nó sẽ được trích dẫn.",
|
|
"Anonymous Usage Reporting": "Báo cáo sử dụng ẩn danh",
|
|
"Anonymous usage report format has changed. Would you like to move to the new format?": "Định dạng báo cáo sử dụng ẩn danh đã thay đổi. Bạn có muốn chuyển sang định dạng mới?",
|
|
"Apply": "Apply",
|
|
"Are you sure you want to override all remote changes?": "Are you sure you want to override all remote changes?",
|
|
"Are you sure you want to permanently delete all these files?": "Are you sure you want to permanently delete all these files?",
|
|
"Are you sure you want to remove device {%name%}?": "Bạn có chắc chắn muốn xóa thiết bị này không [[Tên thiết bị]]?",
|
|
"Are you sure you want to remove folder {%label%}?": "Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục này không [[nhãn]]?",
|
|
"Are you sure you want to restore {%count%} files?": "Bạn có chắc chắn muốn khôi phục [[số lượng]] tệp tin?",
|
|
"Are you sure you want to revert all local changes?": "Are you sure you want to revert all local changes?",
|
|
"Are you sure you want to upgrade?": "Are you sure you want to upgrade?",
|
|
"Authors": "Authors",
|
|
"Auto Accept": "Tự động chấp nhận",
|
|
"Automatic Crash Reporting": "Automatic Crash Reporting",
|
|
"Automatic upgrade now offers the choice between stable releases and release candidates.": "Nâng cấp tự động hiện đang cung cấp lựa chọn giữa các bản phát hành ổn định và bản phát hành thử nghiệm.",
|
|
"Automatic upgrades": "Cập nhật tự động",
|
|
"Automatic upgrades are always enabled for candidate releases.": "Automatic upgrades are always enabled for candidate releases.",
|
|
"Automatically create or share folders that this device advertises at the default path.": "Tự động tạo hoặc chia sẻ các thư mục mà thiết bị này giới thiệu ở đường dẫn mặc định.",
|
|
"Available debug logging facilities:": "Phương tiện ghi nhật ký gỡ lỗi có sẵn:",
|
|
"Be careful!": "Cẩn thận!",
|
|
"Body:": "Body:",
|
|
"Bugs": "Lỗi",
|
|
"Cancel": "Cancel",
|
|
"Changelog": "Lịch sử thay đổi",
|
|
"Clean out after": "Dọn dẹp sau",
|
|
"Cleaning Versions": "Cleaning Versions",
|
|
"Cleanup Interval": "Cleanup Interval",
|
|
"Click to see full identification string and QR code.": "Click to see full identification string and QR code.",
|
|
"Close": "Đóng",
|
|
"Command": "Lệnh",
|
|
"Comment, when used at the start of a line": "Bình luận, khi dùng trước đầu dòng",
|
|
"Compression": "Nén",
|
|
"Configuration Directory": "Configuration Directory",
|
|
"Configuration File": "Configuration File",
|
|
"Configured": "Đã được cấu hình",
|
|
"Connected (Unused)": "Connected (Unused)",
|
|
"Connection Error": "Lỗi kết nối",
|
|
"Connection Type": "Kiểu kết nối",
|
|
"Connections": "Kết nối",
|
|
"Connections via relays might be rate limited by the relay": "Connections via relays might be rate limited by the relay",
|
|
"Continuously watching for changes is now available within Syncthing. This will detect changes on disk and issue a scan on only the modified paths. The benefits are that changes are propagated quicker and that less full scans are required.": "Liên tục theo dõi các thay đổi hiện có sẵn trong Syncthing. Điều này sẽ phát hiện các thay đổi trên ỗ đĩa và chỉ quét trên các đường dẫn đã sửa đổi. Nó giúp những thay đổi được truyền đi nhanh hơn và quét ít hơn.",
|
|
"Copied from elsewhere": "Đã sao chép từ nơi khác",
|
|
"Copied from original": "Đã sao chép từ nguồn",
|
|
"Copied!": "Copied!",
|
|
"Copy": "Copy",
|
|
"Copy failed! Try to select and copy manually.": "Copy failed! Try to select and copy manually.",
|
|
"Currently Shared With Devices": "Currently Shared With Devices",
|
|
"Custom Range": "Custom Range",
|
|
"Danger!": "Nguy hiểm!",
|
|
"Database Location": "Database Location",
|
|
"Debugging Facilities": "Thiết bị gỡ lỗi",
|
|
"Default": "Default",
|
|
"Default Configuration": "Default Configuration",
|
|
"Default Device": "Default Device",
|
|
"Default Folder": "Default Folder",
|
|
"Default Ignore Patterns": "Default Ignore Patterns",
|
|
"Defaults": "Defaults",
|
|
"Delete": "Xoá",
|
|
"Delete Unexpected Items": "Delete Unexpected Items",
|
|
"Deleted {%file%}": "Deleted {{file}}",
|
|
"Deselect All": "Bỏ chọn tất cả",
|
|
"Deselect devices to stop sharing this folder with.": "Deselect devices to stop sharing this folder with.",
|
|
"Deselect folders to stop sharing with this device.": "Deselect folders to stop sharing with this device.",
|
|
"Device": "Thiết bị",
|
|
"Device \"{%name%}\" ({%device%} at {%address%}) wants to connect. Add new device?": "Thiết bị \"{{name}}\" ({{device}} tại {{address}}) muốn kết nối. Thêm thiết bị mới?",
|
|
"Device Certificate": "Device Certificate",
|
|
"Device ID": "ID thiết bị",
|
|
"Device Identification": "Danh tính thiết bị",
|
|
"Device Name": "Tên thiết bị",
|
|
"Device is untrusted, enter encryption password": "Device is untrusted, enter encryption password",
|
|
"Device rate limits": "Giới hạn tốc độ của thiết bị",
|
|
"Device that last modified the item": "Device that last modified the item",
|
|
"Devices": "Các thiết bị",
|
|
"Disable Crash Reporting": "Disable Crash Reporting",
|
|
"Disabled": "Đã vô hiệu hóa",
|
|
"Disabled periodic scanning and disabled watching for changes": "Disabled periodic scanning and disabled watching for changes",
|
|
"Disabled periodic scanning and enabled watching for changes": "Disabled periodic scanning and enabled watching for changes",
|
|
"Disabled periodic scanning and failed setting up watching for changes, retrying every 1m:": "Disabled periodic scanning and failed setting up watching for changes, retrying every 1m:",
|
|
"Disables comparing and syncing file permissions. Useful on systems with nonexistent or custom permissions (e.g. FAT, exFAT, Synology, Android).": "Disables comparing and syncing file permissions. Useful on systems with nonexistent or custom permissions (e.g. FAT, exFAT, Synology, Android).",
|
|
"Discard": "Loại bỏ",
|
|
"Disconnected": "Đã ngắt kết nối",
|
|
"Disconnected (Inactive)": "Disconnected (Inactive)",
|
|
"Disconnected (Unused)": "Disconnected (Unused)",
|
|
"Discovered": "Đã phát hiện",
|
|
"Discovery": "Tìm thấy",
|
|
"Discovery Failures": "Discovery Failures",
|
|
"Discovery Status": "Discovery Status",
|
|
"Dismiss": "Dismiss",
|
|
"Do not add it to the ignore list, so this notification may recur.": "Do not add it to the ignore list, so this notification may recur.",
|
|
"Do not restore": "Do not restore",
|
|
"Do not restore all": "Do not restore all",
|
|
"Do you want to enable watching for changes for all your folders?": "Do you want to enable watching for changes for all your folders?",
|
|
"Documentation": "Tài liệu",
|
|
"Download Rate": "Tốc độ tải xuống",
|
|
"Downloaded": "Đã tải xuống",
|
|
"Downloading": "Đang tải xuống",
|
|
"Edit": "Chỉnh sửa",
|
|
"Edit Device": "Ch.sửa thiết bị",
|
|
"Edit Device Defaults": "Edit Device Defaults",
|
|
"Edit Folder": "Ch.sửa thư mục",
|
|
"Edit Folder Defaults": "Edit Folder Defaults",
|
|
"Editing {%path%}.": "Editing {{path}}.",
|
|
"Enable Crash Reporting": "Enable Crash Reporting",
|
|
"Enable NAT traversal": "Enable NAT traversal",
|
|
"Enable Relaying": "Bật chế độ ch.tiếp",
|
|
"Enabled": "Enabled",
|
|
"Enables sending extended attributes to other devices, and applying incoming extended attributes. May require running with elevated privileges.": "Enables sending extended attributes to other devices, and applying incoming extended attributes. May require running with elevated privileges.",
|
|
"Enables sending extended attributes to other devices, but not applying incoming extended attributes. This can have a significant performance impact. Always enabled when \"Sync Extended Attributes\" is enabled.": "Enables sending extended attributes to other devices, but not applying incoming extended attributes. This can have a significant performance impact. Always enabled when \"Sync Extended Attributes\" is enabled.",
|
|
"Enables sending ownership information to other devices, and applying incoming ownership information. Typically requires running with elevated privileges.": "Enables sending ownership information to other devices, and applying incoming ownership information. Typically requires running with elevated privileges.",
|
|
"Enables sending ownership information to other devices, but not applying incoming ownership information. This can have a significant performance impact. Always enabled when \"Sync Ownership\" is enabled.": "Enables sending ownership information to other devices, but not applying incoming ownership information. This can have a significant performance impact. Always enabled when \"Sync Ownership\" is enabled.",
|
|
"Enter a non-negative number (e.g., \"2.35\") and select a unit. Percentages are as part of the total disk size.": "Enter a non-negative number (e.g., \"2.35\") and select a unit. Percentages are as part of the total disk size.",
|
|
"Enter a non-privileged port number (1024 - 65535).": "Enter a non-privileged port number (1024 - 65535).",
|
|
"Enter comma separated (\"tcp://ip:port\", \"tcp://host:port\") addresses or \"dynamic\" to perform automatic discovery of the address.": "Enter comma separated (\"tcp://ip:port\", \"tcp://host:port\") addresses or \"dynamic\" to perform automatic discovery of the address.",
|
|
"Enter ignore patterns, one per line.": "Nhập các quy luật bỏ qua, từng dòng một.",
|
|
"Enter up to three octal digits.": "Enter up to three octal digits.",
|
|
"Error": "Lỗi",
|
|
"Extended Attributes": "Extended Attributes",
|
|
"Extended Attributes Filter": "Extended Attributes Filter",
|
|
"External": "External",
|
|
"External File Versioning": "Kiểu ngoại vi",
|
|
"Failed Items": "Các n.dung bị lỗi",
|
|
"Failed to load file versions.": "Failed to load file versions.",
|
|
"Failed to load ignore patterns.": "Failed to load ignore patterns.",
|
|
"Failed to setup, retrying": "Failed to setup, retrying",
|
|
"Failure to connect to IPv6 servers is expected if there is no IPv6 connectivity.": "Failure to connect to IPv6 servers is expected if there is no IPv6 connectivity.",
|
|
"File Pull Order": "Thứ tự pull tập tin",
|
|
"File Versioning": "Ph.bản hoá tập tin",
|
|
"Files are moved to .stversions directory when replaced or deleted by Syncthing.": "Files are moved to .stversions directory when replaced or deleted by Syncthing.",
|
|
"Files are moved to date stamped versions in a .stversions directory when replaced or deleted by Syncthing.": "Files are moved to date stamped versions in a .stversions directory when replaced or deleted by Syncthing.",
|
|
"Files are protected from changes made on other devices, but changes made on this device will be sent to the rest of the cluster.": "Các t.tin được b.vệ khỏi những th.đổi trên các th.bị khác, nhưng những th.đổi trên th.bị này sẽ được chuyển tới các máy cụm còn lại.",
|
|
"Files are synchronized from the cluster, but any changes made locally will not be sent to other devices.": "Files are synchronized from the cluster, but any changes made locally will not be sent to other devices.",
|
|
"Filesystem Watcher Errors": "Filesystem Watcher Errors",
|
|
"Filter by date": "Filter by date",
|
|
"Filter by name": "Filter by name",
|
|
"Folder": "Thư mục",
|
|
"Folder ID": "ID thư mục",
|
|
"Folder Label": "Nhãn thư mục",
|
|
"Folder Path": "Đ.dẫn đến th.mục",
|
|
"Folder Type": "Folder Type",
|
|
"Folder type \"{%receiveEncrypted%}\" can only be set when adding a new folder.": "Folder type \"{{receiveEncrypted}}\" can only be set when adding a new folder.",
|
|
"Folder type \"{%receiveEncrypted%}\" cannot be changed after adding the folder. You need to remove the folder, delete or decrypt the data on disk, and add the folder again.": "Folder type \"{{receiveEncrypted}}\" cannot be changed after adding the folder. You need to remove the folder, delete or decrypt the data on disk, and add the folder again.",
|
|
"Folders": "Các th.mục",
|
|
"For the following folders an error occurred while starting to watch for changes. It will be retried every minute, so the errors might go away soon. If they persist, try to fix the underlying issue and ask for help if you can't.": "For the following folders an error occurred while starting to watch for changes. It will be retried every minute, so the errors might go away soon. If they persist, try to fix the underlying issue and ask for help if you can't.",
|
|
"Forever": "Forever",
|
|
"Full Rescan Interval (s)": "Full Rescan Interval (s)",
|
|
"GUI": "GUI",
|
|
"GUI / API HTTPS Certificate": "GUI / API HTTPS Certificate",
|
|
"GUI Authentication Password": "Mật khẩu xác minh GUI",
|
|
"GUI Authentication User": "Người dùng xác minh GUI",
|
|
"GUI Authentication: Set User and Password": "GUI Authentication: Set User and Password",
|
|
"GUI Listen Address": "GUI Listen Address",
|
|
"GUI Override Directory": "GUI Override Directory",
|
|
"GUI Theme": "GUI Theme",
|
|
"General": "General",
|
|
"Generate": "Tạo mới",
|
|
"Global Discovery": "Dò tìm toàn cầu",
|
|
"Global Discovery Servers": "Các m.chủ dò tìm toàn cầu",
|
|
"Global State": "Tr.thái toàn cầu",
|
|
"Help": "Trợ giúp",
|
|
"Hint: only deny-rules detected while the default is deny. Consider adding \"permit any\" as last rule.": "Hint: only deny-rules detected while the default is deny. Consider adding \"permit any\" as last rule.",
|
|
"Home page": "Trang chủ",
|
|
"However, your current settings indicate you might not want it enabled. We have disabled automatic crash reporting for you.": "However, your current settings indicate you might not want it enabled. We have disabled automatic crash reporting for you.",
|
|
"Identification": "Identification",
|
|
"If untrusted, enter encryption password": "If untrusted, enter encryption password",
|
|
"If you want to prevent other users on this computer from accessing Syncthing and through it your files, consider setting up authentication.": "If you want to prevent other users on this computer from accessing Syncthing and through it your files, consider setting up authentication.",
|
|
"Ignore": "Bỏ qua",
|
|
"Ignore Patterns": "Bỏ qua các quy luật",
|
|
"Ignore Permissions": "Bỏ qua các giấy phép",
|
|
"Ignore patterns can only be added after the folder is created. If checked, an input field to enter ignore patterns will be presented after saving.": "Ignore patterns can only be added after the folder is created. If checked, an input field to enter ignore patterns will be presented after saving.",
|
|
"Ignored Devices": "Ignored Devices",
|
|
"Ignored Folders": "Ignored Folders",
|
|
"Ignored at": "Ignored at",
|
|
"Included Software": "Included Software",
|
|
"Incoming Rate Limit (KiB/s)": "Giới hạn t.độ đầu vào (KiB/s)",
|
|
"Incorrect configuration may damage your folder contents and render Syncthing inoperable.": "Cấu hình không đúng có thể làm mất mát dữ liệu và khiến Syncthing ngừng hoạt động.",
|
|
"Internally used paths:": "Internally used paths:",
|
|
"Introduced By": "Introduced By",
|
|
"Introducer": "Th.bị giới thiệu",
|
|
"Inversion of the given condition (i.e. do not exclude)": "Đảo ngược điều kiện cho trước (VD: không được loại trừ)",
|
|
"Keep Versions": "Giữ các ph.bản",
|
|
"LDAP": "LDAP",
|
|
"Largest First": "Lớn nhất đầu tiên",
|
|
"Last 30 Days": "Last 30 Days",
|
|
"Last 7 Days": "Last 7 Days",
|
|
"Last Month": "Last Month",
|
|
"Last Scan": "Last Scan",
|
|
"Last seen": "Thấy lần cuối",
|
|
"Latest Change": "Latest Change",
|
|
"Learn more": "Learn more",
|
|
"Learn more at {%url%}": "Learn more at {{url}}",
|
|
"Limit": "Limit",
|
|
"Listener Failures": "Listener Failures",
|
|
"Listener Status": "Listener Status",
|
|
"Listeners": "Listeners",
|
|
"Loading data...": "Loading data...",
|
|
"Loading...": "Loading...",
|
|
"Local Additions": "Local Additions",
|
|
"Local Discovery": "Dò tìm cục bộ",
|
|
"Local State": "Tr.thái cục bộ",
|
|
"Local State (Total)": "Tr.thái cục bộ (Tổng)",
|
|
"Locally Changed Items": "Locally Changed Items",
|
|
"Log": "Log",
|
|
"Log File": "Log File",
|
|
"Log tailing paused. Scroll to the bottom to continue.": "Log tailing paused. Scroll to the bottom to continue.",
|
|
"Logs": "Logs",
|
|
"Major Upgrade": "Bản n.cấp q.trọng",
|
|
"Mass actions": "Mass actions",
|
|
"Maximum Age": "Thời hạn tối đa",
|
|
"Maximum single entry size": "Maximum single entry size",
|
|
"Maximum total size": "Maximum total size",
|
|
"Metadata Only": "Chỉ siêu dữ liệu",
|
|
"Minimum Free Disk Space": "Dung lượng đĩa trống tối thiểu",
|
|
"Mod. Device": "Mod. Device",
|
|
"Mod. Time": "Mod. Time",
|
|
"More than a month ago": "More than a month ago",
|
|
"More than a week ago": "More than a week ago",
|
|
"More than a year ago": "More than a year ago",
|
|
"Move to top of queue": "Chuyển đến đầu hàng chờ",
|
|
"Multi level wildcard (matches multiple directory levels)": "Ký tự thay thế đa cấp (phù hợp với đa cấp độ thư mục)",
|
|
"Never": "Chưa từng",
|
|
"New Device": "Thiết bị mới",
|
|
"New Folder": "Thư mục mới",
|
|
"Newest First": "Mới nhất đầu tiên",
|
|
"No": "Không",
|
|
"No File Versioning": "Không dùng",
|
|
"No files will be deleted as a result of this operation.": "No files will be deleted as a result of this operation.",
|
|
"No rules set": "No rules set",
|
|
"No upgrades": "No upgrades",
|
|
"Not shared": "Not shared",
|
|
"Notice": "Chú ý",
|
|
"OK": "OK",
|
|
"Off": "Tắt",
|
|
"Oldest First": "Cũ nhất đầu tiên",
|
|
"Optional descriptive label for the folder. Can be different on each device.": "Nhãn mô tả tuỳ chọn cho thư mục. Có thể khác nhau trên từng thiết bị.",
|
|
"Options": "Tuỳ chọn",
|
|
"Out of Sync": "Mất đồng bộ",
|
|
"Out of Sync Items": "Các n.dung mất đ.bộ",
|
|
"Outgoing Rate Limit (KiB/s)": "Giới hạn t.độ đầu ra (KiB/s)",
|
|
"Override": "Override",
|
|
"Override Changes": "Ghi đè các th.đổi",
|
|
"Ownership": "Ownership",
|
|
"Path": "Path",
|
|
"Path to the folder on the local computer. Will be created if it does not exist. The tilde character (~) can be used as a shortcut for": "Đường dẫn đến thư mục trên máy cục bộ. Sẽ tạo mới nếu chưa hiện hữu. Dấu ngã (~) có thể được dùng làm lối tắt cho",
|
|
"Path where versions should be stored (leave empty for the default .stversions directory in the shared folder).": "Path where versions should be stored (leave empty for the default .stversions directory in the shared folder).",
|
|
"Paths": "Paths",
|
|
"Pause": "Tạm dừng",
|
|
"Pause All": "Pause All",
|
|
"Paused": "Đã t.dừng",
|
|
"Paused (Unused)": "Paused (Unused)",
|
|
"Pending changes": "Pending changes",
|
|
"Periodic scanning at given interval and disabled watching for changes": "Periodic scanning at given interval and disabled watching for changes",
|
|
"Periodic scanning at given interval and enabled watching for changes": "Periodic scanning at given interval and enabled watching for changes",
|
|
"Periodic scanning at given interval and failed setting up watching for changes, retrying every 1m:": "Periodic scanning at given interval and failed setting up watching for changes, retrying every 1m:",
|
|
"Permanently add it to the ignore list, suppressing further notifications.": "Permanently add it to the ignore list, suppressing further notifications.",
|
|
"Please consult the release notes before performing a major upgrade.": "Hãy xem kỹ lịch sử phát hành trước khi tiến hành bản cập nhật q.trọng.",
|
|
"Please set a GUI Authentication User and Password in the Settings dialog.": "Hãy thiết lập tên ng.dùng và mật khẩu xác minh GUI trong hộp thoại Cài đặt.",
|
|
"Please wait": "Xin chờ",
|
|
"Prefix indicating that the file can be deleted if preventing directory removal": "Prefix indicating that the file can be deleted if preventing directory removal",
|
|
"Prefix indicating that the pattern should be matched without case sensitivity": "Prefix indicating that the pattern should be matched without case sensitivity",
|
|
"Preparing to Sync": "Preparing to Sync",
|
|
"Preview": "Xem trước",
|
|
"Preview Usage Report": "Xem trước báo cáo s.dụng",
|
|
"QR code": "QR code",
|
|
"QUIC LAN": "QUIC LAN",
|
|
"QUIC WAN": "QUIC WAN",
|
|
"QUIC connections are in most cases considered suboptimal": "QUIC connections are in most cases considered suboptimal",
|
|
"Quick guide to supported patterns": "H.dẫn sơ lược về các q.luật được hỗ trợ",
|
|
"Random": "Ngẫu nhiên",
|
|
"Receive Encrypted": "Receive Encrypted",
|
|
"Receive Only": "Receive Only",
|
|
"Received data is already encrypted": "Received data is already encrypted",
|
|
"Recent Changes": "Recent Changes",
|
|
"Reduced by ignore patterns": "Reduced by ignore patterns",
|
|
"Relay LAN": "Relay LAN",
|
|
"Relay WAN": "Relay WAN",
|
|
"Release Notes": "Lịch sử phát hành",
|
|
"Release candidates contain the latest features and fixes. They are similar to the traditional bi-weekly Syncthing releases.": "Release candidates contain the latest features and fixes. They are similar to the traditional bi-weekly Syncthing releases.",
|
|
"Remote Devices": "Các thiết bị từ xa",
|
|
"Remote GUI": "Remote GUI",
|
|
"Remove": "Xoá",
|
|
"Remove Device": "Remove Device",
|
|
"Remove Folder": "Remove Folder",
|
|
"Required identifier for the folder. Must be the same on all cluster devices.": "Tên tắt bắt buộc cho thư mục. Phải trùng khớp trên tất cả thiết bị trong cụm.",
|
|
"Rescan": "Quét lại",
|
|
"Rescan All": "Quét lại t.cả",
|
|
"Rescans": "Rescans",
|
|
"Restart": "Kh.động lại",
|
|
"Restart Needed": "Cần kh.động lại",
|
|
"Restarting": "Đang kh.động lại",
|
|
"Restore": "Restore",
|
|
"Restore Versions": "Restore Versions",
|
|
"Resume": "Tiếp tục",
|
|
"Resume All": "Resume All",
|
|
"Reused": "Đã s.dụng lại",
|
|
"Revert": "Revert",
|
|
"Revert Local Changes": "Revert Local Changes",
|
|
"Save": "Lưu",
|
|
"Scan Time Remaining": "Thời gian quét còn lại",
|
|
"Scanning": "Đang quét",
|
|
"See external versioning help for supported templated command line parameters.": "See external versioning help for supported templated command line parameters.",
|
|
"Select All": "Select All",
|
|
"Select a version": "Select a version",
|
|
"Select additional devices to share this folder with.": "Select additional devices to share this folder with.",
|
|
"Select additional folders to share with this device.": "Select additional folders to share with this device.",
|
|
"Select latest version": "Select latest version",
|
|
"Select oldest version": "Select oldest version",
|
|
"Send & Receive": "Send & Receive",
|
|
"Send Extended Attributes": "Send Extended Attributes",
|
|
"Send Only": "Send Only",
|
|
"Send Ownership": "Send Ownership",
|
|
"Set Ignores on Added Folder": "Set Ignores on Added Folder",
|
|
"Settings": "Cài đặt",
|
|
"Share": "Chia sẻ",
|
|
"Share Folder": "Chia sẻ th.mục",
|
|
"Share by Email": "Share by Email",
|
|
"Share by SMS": "Share by SMS",
|
|
"Share this folder?": "Chia sẻ th.mục này?",
|
|
"Shared Folders": "Shared Folders",
|
|
"Shared With": "Đã ch.sẻ với",
|
|
"Sharing": "Sharing",
|
|
"Show ID": "Hiển thị ID",
|
|
"Show QR": "Hiển thị QR",
|
|
"Show detailed discovery status": "Show detailed discovery status",
|
|
"Show detailed listener status": "Show detailed listener status",
|
|
"Show diff with previous version": "Show diff with previous version",
|
|
"Shown instead of Device ID in the cluster status. Will be advertised to other devices as an optional default name.": "Hiển thị thay cho ID th.bị trong trạng thái cụm. Sẽ được giới thiệu đến các th.bị khác như tên mặc định tuỳ chọn.",
|
|
"Shown instead of Device ID in the cluster status. Will be updated to the name the device advertises if left empty.": "Hiển thị thay cho ID thiết bị trong trạng thái cụm. Nếu để trống sẽ được cập nhật thành tên mà thiết bị giới thiệu.",
|
|
"Shutdown": "Tắt",
|
|
"Shutdown Complete": "Tắt hoàn tất",
|
|
"Simple": "Simple",
|
|
"Simple File Versioning": "Kiểu đơn giản",
|
|
"Single level wildcard (matches within a directory only)": "Ký tự thay thế đơn cấp (phù hợp với chỉ một thư mục)",
|
|
"Size": "Size",
|
|
"Smallest First": "Nhỏ nhất đầu tiên",
|
|
"Some discovery methods could not be established for finding other devices or announcing this device:": "Some discovery methods could not be established for finding other devices or announcing this device:",
|
|
"Some items could not be restored:": "Some items could not be restored:",
|
|
"Some listening addresses could not be enabled to accept connections:": "Some listening addresses could not be enabled to accept connections:",
|
|
"Source Code": "Mã nguồn",
|
|
"Stable releases and release candidates": "Stable releases and release candidates",
|
|
"Stable releases are delayed by about two weeks. During this time they go through testing as release candidates.": "Stable releases are delayed by about two weeks. During this time they go through testing as release candidates.",
|
|
"Stable releases only": "Stable releases only",
|
|
"Staggered": "Staggered",
|
|
"Staggered File Versioning": "Theo thời gian",
|
|
"Start Browser": "Mở trình duyệt",
|
|
"Statistics": "Thống kê",
|
|
"Stopped": "Đã dừng",
|
|
"Stores and syncs only encrypted data. Folders on all connected devices need to be set up with the same password or be of type \"{%receiveEncrypted%}\" too.": "Stores and syncs only encrypted data. Folders on all connected devices need to be set up with the same password or be of type \"{{receiveEncrypted}}\" too.",
|
|
"Subject:": "Subject:",
|
|
"Support": "Hỗ trợ",
|
|
"Support Bundle": "Support Bundle",
|
|
"Sync Extended Attributes": "Sync Extended Attributes",
|
|
"Sync Ownership": "Sync Ownership",
|
|
"Sync Protocol Listen Addresses": "Đồng bộ các đ.chỉ l.nghe giao thức",
|
|
"Sync Status": "Sync Status",
|
|
"Syncing": "Đang đ.bộ",
|
|
"Syncthing device ID for \"{%devicename%}\"": "Syncthing device ID for \"{{devicename}}\"",
|
|
"Syncthing has been shut down.": "Đã tắt Syncthing.",
|
|
"Syncthing includes the following software or portions thereof:": "Syncthing bao gồm các ph.mềm hoặc ph.tử của các ph.mềm sau:",
|
|
"Syncthing is Free and Open Source Software licensed as MPL v2.0.": "Syncthing is Free and Open Source Software licensed as MPL v2.0.",
|
|
"Syncthing is a continuous file synchronization program. It synchronizes files between two or more computers in real time, safely protected from prying eyes. Your data is your data alone and you deserve to choose where it is stored, whether it is shared with some third party, and how it's transmitted over the internet.": "Syncthing is a continuous file synchronization program. It synchronizes files between two or more computers in real time, safely protected from prying eyes. Your data is your data alone and you deserve to choose where it is stored, whether it is shared with some third party, and how it's transmitted over the internet.",
|
|
"Syncthing is listening on the following network addresses for connection attempts from other devices:": "Syncthing is listening on the following network addresses for connection attempts from other devices:",
|
|
"Syncthing is not listening for connection attempts from other devices on any address. Only outgoing connections from this device may work.": "Syncthing is not listening for connection attempts from other devices on any address. Only outgoing connections from this device may work.",
|
|
"Syncthing is restarting.": "Syncthing đang kh.động lại.",
|
|
"Syncthing is upgrading.": "Syncthing đang n.cấp.",
|
|
"Syncthing now supports automatically reporting crashes to the developers. This feature is enabled by default.": "Syncthing now supports automatically reporting crashes to the developers. This feature is enabled by default.",
|
|
"Syncthing seems to be down, or there is a problem with your Internet connection. Retrying…": "Có vẻ như Syncthing đang bị nghẽn hoặc là mạng của bạn có vấn đề. Đang thử lại...",
|
|
"Syncthing seems to be experiencing a problem processing your request. Please refresh the page or restart Syncthing if the problem persists.": "Có vẻ như Syncthing đang gặp phải v.đề khi x.lý yêu cầu của bạn. Xin làm mới trang hoặc kh.động lại Syncthing nếu v.đề vẫn còn tiếp diễn.",
|
|
"TCP LAN": "TCP LAN",
|
|
"TCP WAN": "TCP WAN",
|
|
"Take me back": "Take me back",
|
|
"The GUI address is overridden by startup options. Changes here will not take effect while the override is in place.": "The GUI address is overridden by startup options. Changes here will not take effect while the override is in place.",
|
|
"The Syncthing Authors": "The Syncthing Authors",
|
|
"The Syncthing admin interface is configured to allow remote access without a password.": "Giao diện q.trị của Syncthing được c.hình nhằm cho phép tr.cập từ xa không cần mật khẩu.",
|
|
"The aggregated statistics are publicly available at the URL below.": "The aggregated statistics are publicly available at the URL below.",
|
|
"The cleanup interval cannot be blank.": "The cleanup interval cannot be blank.",
|
|
"The configuration has been saved but not activated. Syncthing must restart to activate the new configuration.": "Cấu hình đã được lưu nhưng chưa được kích hoạt. Syncthing phải khởi động lại để kích hoạt cấu hình mới. ",
|
|
"The device ID cannot be blank.": "Không được để trống ID thiết bị.",
|
|
"The device ID to enter here can be found in the \"Actions > Show ID\" dialog on the other device. Spaces and dashes are optional (ignored).": "ID thiết bị cần nhập có thể được tìm thấy trong hộp thoại \"Thao tác > Hiển thị ID\" trên thiết bị kia. Khoảng trắng và gạch ngang là tuỳ chọn (bỏ qua).",
|
|
"The encrypted usage report is sent daily. It is used to track common platforms, folder sizes and app versions. If the reported data set is changed you will be prompted with this dialog again.": "Báo cáo s.dụng đã mã hoá sẽ được gửi đi hằng ngày. Nó được dùng để t.thập s.liệu về các HĐH phổ biến, kích cỡ th.mục và ph.bản ứng dụng. Nếu bộ d.liệu báo cáo có th.đổi, bạn sẽ được nhắc thông qua h.thoại này.",
|
|
"The entered device ID does not look valid. It should be a 52 or 56 character string consisting of letters and numbers, with spaces and dashes being optional.": "ID thiết bị đã nhập không hợp lệ. Nó phải là một chuỗi từ 52 đến 56 ký tự, bao gồm chữ cái và các con số, với khoảng trắng và gạch ngang là tuỳ chọn.",
|
|
"The folder ID cannot be blank.": "Không được để trống ID thư mục.",
|
|
"The folder ID must be unique.": "ID thư mục phải là duy nhất.",
|
|
"The folder content on other devices will be overwritten to become identical with this device. Files not present here will be deleted on other devices.": "The folder content on other devices will be overwritten to become identical with this device. Files not present here will be deleted on other devices.",
|
|
"The folder content on this device will be overwritten to become identical with other devices. Files newly added here will be deleted.": "The folder content on this device will be overwritten to become identical with other devices. Files newly added here will be deleted.",
|
|
"The folder path cannot be blank.": "Không được để trống đ.dẫn đến th.mục.",
|
|
"The following intervals are used: for the first hour a version is kept every 30 seconds, for the first day a version is kept every hour, for the first 30 days a version is kept every day, until the maximum age a version is kept every week.": "Các khoảng th.gian sau đây sẽ được s.dụng: một phiên bản, trong giờ đầu tiên, được giữ lại mỗi 30 giây, trong ngày đầu tiên là mỗi giờ, trong 30 ngày đầu tiên là mỗi ngày, cho đến khi th.hạn tối đa mỗi ph.bản được giữ lại là mỗi tuần. ",
|
|
"The following items could not be synchronized.": "Không thể đồng bộ những nội dung sau.",
|
|
"The following items were changed locally.": "The following items were changed locally.",
|
|
"The following methods are used to discover other devices on the network and announce this device to be found by others:": "The following methods are used to discover other devices on the network and announce this device to be found by others:",
|
|
"The following text will automatically be inserted into a new message.": "The following text will automatically be inserted into a new message.",
|
|
"The following unexpected items were found.": "The following unexpected items were found.",
|
|
"The interval must be a positive number of seconds.": "The interval must be a positive number of seconds.",
|
|
"The interval, in seconds, for running cleanup in the versions directory. Zero to disable periodic cleaning.": "The interval, in seconds, for running cleanup in the versions directory. Zero to disable periodic cleaning.",
|
|
"The maximum age must be a number and cannot be blank.": "Thời hạn tối đa phải là một con số và không được để trống.",
|
|
"The maximum time to keep a version (in days, set to 0 to keep versions forever).": "Th.gian t.đa một ph.bản được giữ lại (tính bằng ngày, nhập 0 để giữ tập tin mãi mãi).",
|
|
"The number of days must be a number and cannot be blank.": "Số ngày phải là một con số và không được để trống.",
|
|
"The number of days to keep files in the trash can. Zero means forever.": "Số ngày tập tin được giữ trong thùng rác. 0 nghĩa là mãi mãi.",
|
|
"The number of old versions to keep, per file.": "Số phiên bản cũ cần giữ lại với mỗi tập tin.",
|
|
"The number of versions must be a number and cannot be blank.": "Số phiên bản phải là một con số và không được để trống.",
|
|
"The path cannot be blank.": "Không được để trống đường dẫn.",
|
|
"The rate limit must be a non-negative number (0: no limit)": "Giới hạn tốc độ phải là một số không âm (0: không giới hạn)",
|
|
"The remote device has not accepted sharing this folder.": "The remote device has not accepted sharing this folder.",
|
|
"The remote device has paused this folder.": "The remote device has paused this folder.",
|
|
"The rescan interval must be a non-negative number of seconds.": "Khoảng thời gian quét lại phải là một số giây không âm.",
|
|
"There are no devices to share this folder with.": "There are no devices to share this folder with.",
|
|
"There are no file versions to restore.": "There are no file versions to restore.",
|
|
"There are no folders to share with this device.": "There are no folders to share with this device.",
|
|
"They are retried automatically and will be synced when the error is resolved.": "Chúng sẽ được tự động thử lại và đồng bộ khi lỗi được khắc phục.",
|
|
"This Device": "Thiết bị này",
|
|
"This Month": "This Month",
|
|
"This can easily give hackers access to read and change any files on your computer.": "Th.tác này có thể khiến tin tặc dễ dàng tr.cập để đọc và th.đổi bất kỳ t.tin nào trên máy của bạn.",
|
|
"This device cannot automatically discover other devices or announce its own address to be found by others. Only devices with statically configured addresses can connect.": "This device cannot automatically discover other devices or announce its own address to be found by others. Only devices with statically configured addresses can connect.",
|
|
"This is a major version upgrade.": "Đây là bản nâng cấp quan trọng.",
|
|
"This setting controls the free space required on the home (i.e., index database) disk.": "This setting controls the free space required on the home (i.e., index database) disk.",
|
|
"Time": "Time",
|
|
"Time the item was last modified": "Time the item was last modified",
|
|
"To connect with the Syncthing device named \"{%devicename%}\", add a new remote device on your end with this ID:": "To connect with the Syncthing device named \"{{devicename}}\", add a new remote device on your end with this ID:",
|
|
"To permit a rule, have the checkbox checked. To deny a rule, leave it unchecked.": "To permit a rule, have the checkbox checked. To deny a rule, leave it unchecked.",
|
|
"Today": "Today",
|
|
"Trash Can": "Trash Can",
|
|
"Trash Can File Versioning": "Kiểu thùng rác",
|
|
"Twitter": "Twitter",
|
|
"Type": "Type",
|
|
"UNIX Permissions": "UNIX Permissions",
|
|
"Unavailable": "Unavailable",
|
|
"Unavailable/Disabled by administrator or maintainer": "Unavailable/Disabled by administrator or maintainer",
|
|
"Undecided (will prompt)": "Undecided (will prompt)",
|
|
"Unexpected Items": "Unexpected Items",
|
|
"Unexpected items have been found in this folder.": "Unexpected items have been found in this folder.",
|
|
"Unignore": "Unignore",
|
|
"Unknown": "Không biết",
|
|
"Unshared": "Chưa chia sẻ",
|
|
"Unshared Devices": "Unshared Devices",
|
|
"Unshared Folders": "Unshared Folders",
|
|
"Untrusted": "Untrusted",
|
|
"Up to Date": "Đã đồng bộ",
|
|
"Updated {%file%}": "Updated {{file}}",
|
|
"Upgrade": "Nâng cấp",
|
|
"Upgrade To {%version%}": "Nâng cấp lên {{version}}",
|
|
"Upgrading": "Đang nâng cấp",
|
|
"Upload Rate": "Tốc độ tải lên",
|
|
"Uptime": "Th.gian h.động",
|
|
"Usage reporting is always enabled for candidate releases.": "Usage reporting is always enabled for candidate releases.",
|
|
"Use HTTPS for GUI": "Sử dụng HTTPS cho GUI",
|
|
"Use notifications from the filesystem to detect changed items.": "Use notifications from the filesystem to detect changed items.",
|
|
"User Home": "User Home",
|
|
"Username/Password has not been set for the GUI authentication. Please consider setting it up.": "Username/Password has not been set for the GUI authentication. Please consider setting it up.",
|
|
"Using a direct TCP connection over LAN": "Using a direct TCP connection over LAN",
|
|
"Using a direct TCP connection over WAN": "Using a direct TCP connection over WAN",
|
|
"Version": "Phiên bản",
|
|
"Versions": "Các phiên bản",
|
|
"Versions Path": "Đ.dẫn đến các ph.bản",
|
|
"Versions are automatically deleted if they are older than the maximum age or exceed the number of files allowed in an interval.": "Các phiên bản sẽ tự động được xoá nếu chúng cũ hơn thời hạn tối đa hoặc vượt quá số tập tin cho phép trong một khoảng thời gian.",
|
|
"Waiting to Clean": "Waiting to Clean",
|
|
"Waiting to Scan": "Waiting to Scan",
|
|
"Waiting to Sync": "Waiting to Sync",
|
|
"Warning": "Warning",
|
|
"Warning, this path is a parent directory of an existing folder \"{%otherFolder%}\".": "Warning, this path is a parent directory of an existing folder \"{{otherFolder}}\".",
|
|
"Warning, this path is a parent directory of an existing folder \"{%otherFolderLabel%}\" ({%otherFolder%}).": "Warning, this path is a parent directory of an existing folder \"{{otherFolderLabel}}\" ({{otherFolder}}).",
|
|
"Warning, this path is a subdirectory of an existing folder \"{%otherFolder%}\".": "Cảnh báo, đường dẫn này là thư mục con của thư mục hiện hữu \"{{otherFolder}}\".",
|
|
"Warning, this path is a subdirectory of an existing folder \"{%otherFolderLabel%}\" ({%otherFolder%}).": "Warning, this path is a subdirectory of an existing folder \"{{otherFolderLabel}}\" ({{otherFolder}}).",
|
|
"Warning: If you are using an external watcher like {%syncthingInotify%}, you should make sure it is deactivated.": "Warning: If you are using an external watcher like {{syncthingInotify}}, you should make sure it is deactivated.",
|
|
"Watch for Changes": "Xem các thay đổi",
|
|
"Watching for Changes": "Đang xem các thay đổi",
|
|
"Watching for changes discovers most changes without periodic scanning.": "Watching for changes discovers most changes without periodic scanning.",
|
|
"When adding a new device, keep in mind that this device must be added on the other side too.": "Khi thêm một thiết bị mới, hãy nhớ rằng thiết bị này cũng phải được thêm vào máy kia.",
|
|
"When adding a new folder, keep in mind that the Folder ID is used to tie folders together between devices. They are case sensitive and must match exactly between all devices.": "Khi thêm một thư mục mới, hãy nhớ rằng ID thư mục được dùng để gắn kết thư mục giữa các thiết bị với nhau. Chúng phải chính xác từng chữ, cả viết hoa và thường giữa tất cả thiết bị.",
|
|
"Yes": "Vâng",
|
|
"Yesterday": "Yesterday",
|
|
"You can also copy and paste the text into a new message manually.": "You can also copy and paste the text into a new message manually.",
|
|
"You can also select one of these nearby devices:": "Bạn cũng có thể chọn một trong những thiết bị ở gần :",
|
|
"You can change your choice at any time in the Settings dialog.": "Bạn có thể thay đổi lựa chọn của bạn bất kỳ lúc nào trong hộp thoại cài đặt",
|
|
"You can read more about the two release channels at the link below.": "Bạn có thể đọc thêm về hai kênh cập nhật tại liên kết dưới đây.",
|
|
"You have no ignored devices.": "Bạn không có thiết bị được bỏ qua",
|
|
"You have no ignored folders.": "Bạn không có thư mục được bỏ qua",
|
|
"You have unsaved changes. Do you really want to discard them?": "Bạn chưa lưu lại các thay đổi. Bạn thực sự muốn loại bỏ các thay đổi ?",
|
|
"You must keep at least one version.": "Bạn phải giữ ít nhất một phiên bản.",
|
|
"You should never add or change anything locally in a \"{%receiveEncrypted%}\" folder.": "You should never add or change anything locally in a \"{{receiveEncrypted}}\" folder.",
|
|
"Your SMS app should open to let you choose the recipient and send it from your own number.": "Your SMS app should open to let you choose the recipient and send it from your own number.",
|
|
"Your email app should open to let you choose the recipient and send it from your own address.": "Your email app should open to let you choose the recipient and send it from your own address.",
|
|
"days": "ngày",
|
|
"deleted": "deleted",
|
|
"deny": "deny",
|
|
"directories": "Các danh mục",
|
|
"file": "file",
|
|
"files": "Các tệp tin",
|
|
"folder": "folder",
|
|
"full documentation": "tài liệu đầy đủ",
|
|
"items": "Các mục",
|
|
"modified": "modified",
|
|
"permit": "permit",
|
|
"seconds": "seconds",
|
|
"theme-name-black": "Black",
|
|
"theme-name-dark": "Dark",
|
|
"theme-name-default": "Default",
|
|
"theme-name-light": "Light",
|
|
"{%device%} wants to share folder \"{%folder%}\".": "{{device}} muốn chia sẻ thư mục \"{{folder}}\".",
|
|
"{%device%} wants to share folder \"{%folderlabel%}\" ({%folder%}).": "{{device}} muốn chia sẻ thư mục \"{{folderlabel}}\" \"{{folder}}\".",
|
|
"{%reintroducer%} might reintroduce this device.": "{{reintroducer}} might reintroduce this device."
|
|
}
|